Có 2 kết quả:

极地狐 jí dì hú ㄐㄧˊ ㄉㄧˋ ㄏㄨˊ極地狐 jí dì hú ㄐㄧˊ ㄉㄧˋ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

arctic fox

Từ điển Trung-Anh

arctic fox